Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台中捷運公司
中国遠洋運輸公司 ちゅうごくえんよううんゆこうし
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc.
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
中国核工業公司 ちゅうごくかくこうぎょうこうし
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc.
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.