運転台
うんてんだい「VẬN CHUYỂN THAI」
☆ Danh từ
Ghế của lái xe, cabin của lái xe

運転台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運転台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
回転台 かいてんだい
bàn xoay