台甫
たいほ たいはじめ「THAI PHỦ」
☆ Danh từ
Tên cá nhân (của) bạn

台甫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台甫
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
年甫 ねんぽ
đầu năm.
新甫 しんぽ しんはじめ
những tương lai mới vào phiên họp thương mại đầu tiên (của) tháng
尼甫 じほ あまはじめ
confucius
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
オピウン台 おぴうんだい
bàn đèn.
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt