台盤
だいばん だいはん「THAI BÀN」
Weighing table
☆ Danh từ
Oblong stand for trays of food

台盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台盤
盤台 ばんだい
bồn cá cảnh
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
ボール盤台 ボールはんだい
giá đỡ máy khoan
定盤台 じょうばんだい
khung bàn máp
盤用架台 ばんようかだい
giá đỡ bảng điều khiển
消毒盤台 しょうどくはんだい しょうどくばんだい
khay khử trùng (dụng cụ y tế được sử dụng để khử trùng dụng cụ phẫu thuật và các dụng cụ y tế khác)
盤 ばん
đĩa; khay.