消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
台盤 だいばん だいはん
oblong stand for trays of food
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
消毒液 しょうどくえき
dung dịch diệt khuẩn, dung dịch sát trùng
消毒バット しょうどくバット
khay khử trùng