Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反り台鉋 そりだいかんな
Bào cong
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鉋 かんな
cái bào; bào
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
円鉋 まるがんな
xung quanh máy bay(mặt phẳng) (của) thợ mộc
鉋屑 かんなくず
mạt cưa
鉋掛け かんなかけ カンナがけ
cạo gỗ bằng máy bào
南京鉋 ナンキンかんな
dụng cụ bào gỗ truyền thống