台直し鉋
だいなおしかんな「THAI TRỰC BÀO」
☆ Danh từ
Plane with a blade at ninety degrees to its base used for maintaining the bases of other wooden planes

台直し鉋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台直し鉋
反り台鉋 そりだいかんな
wooden plane with a convex base curved in the cutting direction
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鉋 かんな
cái bào; bào
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
鉋屑 かんなくず
mạt cưa
円鉋 まるがんな
xung quanh máy bay(mặt phẳng) (của) thợ mộc
鉋掛け かんなかけ カンナがけ
cạo gỗ bằng máy bào
南京鉋 ナンキンかんな
spokeshave, spoke shave