鉋屑
かんなくず「BÀO TIẾT」
Mạt cưa
☆ Danh từ
Vỏ bào; mùn bào
ヒマラヤスギ
のかんなくず
Vỏ bào (mùn bào) của cây tuyết tùng
マツ
の
木
のかんなくず
Mùn bào (vỏ bào) của cây gỗ thông .

鉋屑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉋屑
鉋 かんな
cái bào; bào
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
鉋身 かんなみ
lưỡi cắt của máy bay
円鉋 まるがんな
xung quanh máy bay(mặt phẳng) (của) thợ mộc
鉋掛け かんなかけ カンナがけ
cạo gỗ bằng máy bào
南京鉋 ナンキンかんな
dụng cụ bào gỗ truyền thống
綿屑 わたくず
bông vụn
屑鉄 くずてつ
sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)