Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台風の終わり
たいふうのおわり
bão rong.
終わり おわり
chót
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風の目 たいふうのめ
mắt bão
一巻の終わり いっかんのおわり
cuối đường
生命の終わり せいめいのおわり
trăm tuổi.
終わり頃 おわりごろ おわりころ
về phía kết thúc
Đăng nhập để xem giải thích