Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨台風
あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
「VŨ THAI PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích