Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão