叱咤激励
しったげきれい「SẤT KÍCH LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khiển trách nhằm khích lệ

Bảng chia động từ của 叱咤激励
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叱咤激励する/しったげきれいする |
Quá khứ (た) | 叱咤激励した |
Phủ định (未然) | 叱咤激励しない |
Lịch sự (丁寧) | 叱咤激励します |
te (て) | 叱咤激励して |
Khả năng (可能) | 叱咤激励できる |
Thụ động (受身) | 叱咤激励される |
Sai khiến (使役) | 叱咤激励させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叱咤激励すられる |
Điều kiện (条件) | 叱咤激励すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 叱咤激励しろ |
Ý chí (意向) | 叱咤激励しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叱咤激励するな |
叱咤激励 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叱咤激励
励声叱咤 れいせいしった
cries of encouragement, shouting encouragement
叱咤 しった
sự quát mắng, sự khiển trách
激励 げきれい
khuyến khích,sự khích lệ,cổ vũ,động viên,sự cổ vũ,sự động viên,sự khuyến khích,khích lệ
激励会 げきれいかい
động viên, pep rally, tinh thần rally
叱叱 しっしっ シッシッ
mắng mỏ
鼓舞激励 こぶげきれい
Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ.
激励演説 げきれいえんぜつ
bài phát biểu khích lệ
激励する げきれい
khuyến khích,cổ vũ,động viên,khích lệ