激励する
げきれい「KÍCH LỆ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khuyến khích,cổ vũ,động viên,khích lệ
〜
会
Đoàn cổ động viên
もっと
努力
するように〜
Khuyến khích nỗ lực hơn nữa
新
しい
上司
は
私
を
大
いに
激励
してくれた
Ông chủ mới đã động viên (cổ vũ, khích lệ) tôi rất nhiều .

Bảng chia động từ của 激励する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激励する/げきれいする |
Quá khứ (た) | 激励した |
Phủ định (未然) | 激励しない |
Lịch sự (丁寧) | 激励します |
te (て) | 激励して |
Khả năng (可能) | 激励できる |
Thụ động (受身) | 激励される |
Sai khiến (使役) | 激励させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激励すられる |
Điều kiện (条件) | 激励すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激励しろ |
Ý chí (意向) | 激励しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激励するな |
激励する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激励する
激励 げきれい
khuyến khích,sự khích lệ,cổ vũ,động viên,sự cổ vũ,sự động viên,sự khuyến khích,khích lệ
激励会 げきれいかい
động viên, pep rally, tinh thần rally
鼓舞激励 こぶげきれい
Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ.
激励演説 げきれいえんぜつ
bài phát biểu khích lệ
叱咤激励 しったげきれい
khiển trách nhằm khích lệ
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激する げきする
mãnh liệt, dữ dội
督励する とくれい
cổ vũ; khuyến khích