史料
しりょう「SỬ LIÊU」
☆ Danh từ
Những bản ghi lịch sử

史料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史料
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
史料編纂 しりょうへんさん
việc chép sử; thuật chép sử
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料 れきししりょう
sử liệu.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin