Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史書
ししょ
sử sách
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
「SỬ THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích