Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽史
ぎし にせし
làm giả lịch sử
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử
史学 しがく
sử học.
修史 しゅうし
sự biên soạn lịch sử
侍史 じし
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
史詩 しし
sử thi
「NGỤY SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích