Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シフト シフト
phím Shift
シフトレジスタ シフトレジスター シフト・レジスタ シフト・レジスター
bộ ghi dịch
シフトJIS シフトJIS
một mã hóa ký tự cho ngôn ngữ tiếng nhật
シフト/ブレーキカバー シフト/ブレーキカバー
bộ phận trục/ốp phanh
段シフト だんシフト
dịch bậc
左シフト ひだりシフト
dịch trái
シフトレバー シフト・レバー シフトレバー シフト・レバー シフトレバー
shift lever
シフトジス シフト・ジス
bộ chữ shifted-jis