フック
◆ Một cái gì đó đang bắt đầu, bị bắt hoặc một cái kích hoạt.
◆ Móc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cái móc; cái mỏ để móc; cái cài
◆ Cú đấm móc (quyền Anh).

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của フック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フックする |
Quá khứ (た) | フックした |
Phủ định (未然) | フックしない |
Lịch sự (丁寧) | フックします |
te (て) | フックして |
Khả năng (可能) | フックできる |
Thụ động (受身) | フックされる |
Sai khiến (使役) | フックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フックすられる |
Điều kiện (条件) | フックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フックしろ |
Ý chí (意向) | フックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フックするな |