Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剰余類 じょうよるい
phần dư
左剰余類 ひだりじょうよるい
lớp (bên) trái
余剰 よじょう
số dư
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
剰余系 じょーよけー
hệ thống phần dư
剰余金 じょうよきん
số tiền thặng dư; tiền thặng dư.
余剰パルス よじょうパルス
xung bổ sung
余類 よるい
những tàn dư (của) một phe (đảng) hoặc một tốp