Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左方極限値 さほうきょくげんち
giới hạn bên trái
極限値 きょくげんち
giới hạn giá trị
極右 きょくう
(người) cánh hữu bảo thủ; cánh hữu cực đoan
右方 うほう
bên phải
極値 きょく ち
Điểm cực trị
極限 きょくげん
cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực