右翼
うよく「HỮU DỰC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cánh phải; cánh hữu
彼
は
極端
な
右翼思想
の
持
ち
主
だ。
Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu. .

Từ đồng nghĩa của 右翼
noun
Từ trái nghĩa của 右翼
右翼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右翼
ネット右翼 ネットうよく
Netto-uyoku (hoặc net uyoku, thường được rút ngắn thành neto-uyo, là thuật ngữ dùng để chỉ những cư dân mạng tán thành quan điểm cực hữu theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan trên mạng xã hội Nhật Bản, cũng như bằng tiếng Anh đối với những người thành thạo)
最右翼 さいうよく
người (vật) có khả năng nhất (ttong cạnh tranh)
右翼手 うよくしゅ
RF
右翼団体 うよくだんたい
tổ chức ý kiến của phe cánh hữu (tập đoàn)
街宣右翼 がいせんうよく
right wing organization, esp. one using "black van" propaganda trucks
右翼運動 うよくうんどう
right-wing movement
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá