Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右角括弧
みぎかどかっこ
dấu ngoặc vuông bên phải
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
角括弧 かくかっこ
dấu ngoặc vuông
右大括弧 みぎだいかっこ
dấu đóng ngoặc
右中括弧 みぎちゅうかっこ
vật nối cuối
右小括弧 みぎしょうかっこ
đóng dấu ngoặc đơn
左角括弧 ひだりかどかっこ
dấu ngoặc vuông bên trái
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()
「HỮU GIÁC QUÁT HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích