左角括弧
ひだりかどかっこ「TẢ GIÁC QUÁT HỒ」
Dấu ngoặc vuông bên trái
左角括弧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左角括弧
括弧[ ] (角括弧) かっこ[ ] (かくかっこ)
dấu ngoặc vuông []
角括弧 かくかっこ
dấu ngoặc vuông
左大括弧 ひだりだいかっこ
ngoặc vuông mở.
左小括弧 ひだりしょうかっこ
ngoặc mở.
左中括弧 ひだりちゅうかっこ
mở ngoắc
右角括弧 みぎかどかっこ
dấu ngoặc vuông bên phải
括弧{ } (中括弧) かっこ{ } (ちゅーかっこ)
dấu ngoặc nhọn { }
括弧( ) (丸括弧) かっこ( ) (まるかっこ)
dấu ngoặc đơn ()