Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司教座教会 しきょうざきょうかい
tòa giám mục
司教権座 しきょうけんざ
cái ghế giám mục
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
司教 しきょう
đức cha.
聖座 せいざ
tòa thánh
聖教 せいきょう
thánh đạo.
会堂司 かいどうづかさ かいどうつかさ
cái thước đo (của) một giảng đường
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn