聖堂
せいどう「THÁNH ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
通路
の
一
つが
大聖堂
につながっている
Một lối đi dẫn tới thánh đường.
彼女
は
有名
な
大聖堂
を
見
ようと
ヨーロッパ
に
出掛
けた
Cô ấy đã đến châu Âu để xem thánh đường nổi tiếng

Từ đồng nghĩa của 聖堂
noun
聖堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖堂
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng