司書
ししょ「TI THƯ」
☆ Danh từ
Người quản lý thư viện; nhân viên thư viện

Từ đồng nghĩa của 司書
noun
司書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司書
司法書士 しほうしょし
thư ký tư pháp
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ