Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
司書 ししょ
người quản lý thư viện; nhân viên thư viện
司厨士 しちゅうし
chef (Western cuisine)
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
司法部 しほうぶ
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán