司法判断適合性
しほうはんだんてきごうせい
☆ Danh từ
Tính phù hợp của phán quyết Tư pháp

司法判断適合性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 司法判断適合性
司法判断 しほうはんだん
quyết định, phán quyết của tòa án; quyết định tư pháp
司法裁判 しほうさいばん
việc xét xử án tư pháp
適法性 てきほうせい
tính hợp pháp
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
性格判断 せいかくはんだん
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
適合性ログ てきごうせいログ
bản ghi thích hợp
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
合法性 ごうほうせい
pháp trị.