性格判断
せいかくはんだん「TÍNH CÁCH PHÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ
Sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)

性格判断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性格判断
性格判別 せいかくはんべつ
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
性格診断 せいかくしんだん
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
規格判 きかくばん
khổ giấy chuẩn, kích thước (sách, tạp chí...) chuẩn (của Nhật)
判断力 はんだんりょく
khả năng phán đoán.
判断ミス はんだんミス
lỗi phán đoán
夢判断 ゆめはんだん
mơ đọc
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang