Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法務大臣 ほうむだいじん
Bộ trưởng Bộ Tư pháp
大臣 だいじん
bộ trưởng
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.