司法
しほう「TI PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bộ máy tư pháp; tư pháp.
司法省
によれば、
全米
で
通報
される
盗難警報
の_%は
誤報
とのことだ。
Theo bộ Tư pháp_% các vụ khai báo bị ăn cắp trên phạm vi cả nước là giả
司法省
の
監察官
がその
事項
に
関
する
徹底的
な
再調査
を
行
うであろう
Có lẽ thanh tra của bộ tư pháp sẽ tiến hành điều tra lại một cách triệt để có liên quan đến vụ việc này .
