Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司馬休之
司馬 しば
Minister of War (Zhou-dynasty China)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
之 これ
Đây; này.
馬鹿も休み休み言え ばかもやすみやすみいえ
thôi nói những lời ngu ngốc, nhảm nhí đó đi
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ