各書類
かくしょるい「CÁC THƯ LOẠI」
Mỗi loại giấy tờ

各書類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各書類
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
書類ホルダー しょるいホルダー
người giữ tài liệu
書類カバン しょるいカバン しょるいかばん
briefcase, attaché case
書類棚 しょるいだな
tủ đựng tài liệu
書類ケース しょるいケース
hộp, túi đựng tài liệu