書類ケース
しょるいケース
☆ Danh từ
Hộp, túi đựng tài liệu
書類ケース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書類ケース
カードケース(書類保護ケース) カードケース(しょるいほごケース)
Hộp đựng thẻ (hộp bảo vệ tài liệu)
ケース類 トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー ケースるい トランシーバー
các loại vỏ hộp máy thu phát
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
各書類 かくしょるい
Mỗi loại giấy tờ
書類ホルダー しょるいホルダー
người giữ tài liệu
書類カバン しょるいカバン しょるいかばん
briefcase, attaché case