各種オイル
かくしゅオイル
☆ Danh từ
Dầu các loại
各種オイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各種オイル
各種 かくしゅ
các loại
各種各様 かくしゅかくよう
individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)
各種パレット かくしゅパレット
các loại pallet (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
各種デッドニング かくしゅデッドニング
các loại vật liệu cách âm
各種チューブ かくしゅチューブ
Các loại ống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
各種工具 かくしゅこうぐ
các loại công cụ
各種学校 かくしゅがっこう
các loại trường