各種各様
かくしゅかくよう「CÁC CHỦNG CÁC DẠNG」
☆ Danh từ
Individual (different) ways of doing things, being different (varied) for each item (type)

各種各様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 各種各様
各人各様 かくじんかくよう
chín người mười tính; mỗi người một tính; mỗi người một vẻ.
各様 かくよう おのおのさま
nhiều cách, phương pháp khác nhau
各種 かくしゅ
các loại
各各 かくかく
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
各種チューブ かくしゅチューブ
Các loại ống
各種パレット かくしゅパレット
các loại pallet (kệ kê hàng được sử dụng trong vận tải và lưu trữ, là một cấu trúc phẳng dùng để cố định hàng hóa khi hàng được nâng lên bởi xe nâng pallet hoặc các thiết bị vận chuyển khác)
各種デッドニング かくしゅデッドニング
các loại vật liệu cách âm
各種オイル かくしゅオイル
dầu các loại