合わせ技
あわせわざ「HỢP KĨ」
☆ Danh từ
Võ juđô kết hợp mánh khóe

合わせ技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合わせ技
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
複合競技 ふくごうきょうぎ
thi đấu tổng hợp
合わせ砥 あわせど あわせとぎ
gấp đôi đá mài
合わせ物 あわせもの あわせぶつ
cái gì đó gặp nhau cùng nhau
合わせ酢 あわせず
giấm trộn