Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合わせ調味料
調味料 ちょうみりょう
đồ gia vị
調味料ボトル ちょうみりょうボトル
chai đựng gia vị
エスニック調味料 エスニックちょうみりょう
gia vị món đặc trưng của 1 vùng
調味料ラック ちょうみりょうラック
giá đựng gia vị
うま味調味料 うまみちょうみりょう
chất tăng cường hương vị , mì chính
中華調味料 ちゅうかちょうみりょう
gia vị món Trung Hoa
調味料入れ ちょうみりょういれ
bình chứa gia vị
化学調味料 かがくちょうみりょう
mì chính; bột ngọt