合冊
がっさつ ごうさつ「HỢP SÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng nhiều quyển sách lại thành một; sách được đóng ghép từ nhiều quyển sách

Từ trái nghĩa của 合冊
Bảng chia động từ của 合冊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合冊する/がっさつする |
Quá khứ (た) | 合冊した |
Phủ định (未然) | 合冊しない |
Lịch sự (丁寧) | 合冊します |
te (て) | 合冊して |
Khả năng (可能) | 合冊できる |
Thụ động (受身) | 合冊される |
Sai khiến (使役) | 合冊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合冊すられる |
Điều kiện (条件) | 合冊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合冊しろ |
Ý chí (意向) | 合冊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合冊するな |