Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合唱 がっしょう
Hợp xướng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合奏団 がっそうだん
toàn thể
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion