合意
ごうい「HỢP Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí
首相
は
国民
の
合意
がなければ
新税
は
導入
しないと
言明
した。
Thủ tướng nói rằng sẽ không áp dụng thuế mới nếu không có sự nhất trí của nhân dân.
双方合意
の
上
でその
夫婦
は
離婚
した。
Đôi vợ chồng đó đã li hôn dựa trên một thỏa thuận chung.
労使
はその
問題
について
合意
に
達
した。
Giới chủ và thợ đã đạt được thỏa thuận về vấn đề đó.
Hợp ý.

Từ đồng nghĩa của 合意
noun
Bảng chia động từ của 合意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合意する/ごういする |
Quá khứ (た) | 合意した |
Phủ định (未然) | 合意しない |
Lịch sự (丁寧) | 合意します |
te (て) | 合意して |
Khả năng (可能) | 合意できる |
Thụ động (受身) | 合意される |
Sai khiến (使役) | 合意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合意すられる |
Điều kiện (条件) | 合意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合意しろ |
Ý chí (意向) | 合意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合意するな |
合意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合意
合意書 ごういしょ
biên bản thỏa thuận.
クリスマス合意 クリスマスごーい
thỏa thuận được ban hành vào ngày 22 tháng 12 năm 1987 bởi g7 nhằm ổn định thị trường và tỷ giá hối đoái
プラザ合意 プラザごうい
thỏa thuận công viên (trung tâm mua sắm) (1985 thỏa thuận (của) những dân tộc g5)
ルーブル合意 ルーブルごうい
rouble (g7 vào 1987)
合意点 ごういてん
point of agreement, common ground, meeting ground
合意価格 ごういかかく
giá thỏa thuận.
和平合意 わへいごうい
thỏa thuận hòa bình
平和合意 へいわごうい
sự đồng ý hòa bình