合意点
ごういてん「HỢP Ý ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm chung; điểm nhất trí; điểm đồng thuận; điểm giống
会議
では、
両者
の
合意点
を
明確
にすることが
重要
です。
Trong cuộc họp, việc làm rõ các điểm nhất trí giữa hai bên là rất quan trọng.

合意点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合意点
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
合意 ごうい
hiệp định; thỏa thuận; sự nhất trí
留意点 りゅういてん
Điểm cần lưu ý
注意点 ちゅういてん
điểm cần chú ý
合点 がてん がってん
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion