合成
ごうせい「HỢP THÀNH」
Tổng hợp
合成洗剤
の
使用
を
減
らす
Giảm bớt lượng sử dụng thuốc tẩy tổng hợp .
合成アミノ酸
Axit amin tổng hợp
合成保存料使用
Có cho thêm chất chất bảo quản tổng hợp.
Sự hợp thành, sự cấu thành
☆ Danh từ
Sự tổng hợp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tổng hợp; sự hợp thành; tổng hợp; hợp chất
アミノ酸合成
Các hợp chất axit amin
エネルギー合成
Năng lượng tổng hợp
アニメーション合成
Hợp thành phim hoạt hình

Từ đồng nghĩa của 合成
noun
Từ trái nghĩa của 合成
Bảng chia động từ của 合成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合成する/ごうせいする |
Quá khứ (た) | 合成した |
Phủ định (未然) | 合成しない |
Lịch sự (丁寧) | 合成します |
te (て) | 合成して |
Khả năng (可能) | 合成できる |
Thụ động (受身) | 合成される |
Sai khiến (使役) | 合成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合成すられる |
Điều kiện (条件) | 合成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合成しろ |
Ý chí (意向) | 合成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合成するな |