Kết quả tra cứu 生合成
Các từ liên quan tới 生合成
生合成
せいごうせい
「SANH HỢP THÀNH」
☆ Danh từ
◆ Tổng hợp sinh học
植物
は
光合成
を
通
じて、
生合成
によって
栄養素
を
生成
します。
Cây cối tạo ra các chất dinh dưỡng thông qua quá trình quang hợp và tổng hợp sinh học.

Đăng nhập để xem giải thích