合成加速度
ごうせいかそくど
☆ Danh từ
Resultant acceleration

合成加速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成加速度
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
加速度 かそくど
độ gia tốc.
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc
加速度計 かそくどけい
máy đo gia tốc, gia tốc kế
角加速度 かくかそくど すみかそくど
gia tốc góc
加速度病 かそくどびょう
sự đau yếu chuyển động
加速度的 かそくどてき
accelerated, accelerating, gathering speed