合成化学工業
ごうせいかがくこうぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
日本合成化学工業
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ hóa học tổng hợp Nippon .

合成化学工業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成化学工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
化成工業 かせいこうぎょう
công nghiệp hóa học
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工業化学 こうぎょうかがく
Hóa học công nghiệp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
合成化学 ごうせいかがく
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
化学合成 かがくごうせい
hóa hợp.