工業化学
こうぎょうかがく「CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC」
☆ Danh từ
Hóa học công nghiệp
国家工業化学品届出・審査制度
Chế độ đánh giá, kiểm tra hóa học công nghiệp
工業化学プロセス
Quá trình hóa học công ngiệp .

工業化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業化学
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
化学工業 かがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa học
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ガス化学工業 ガスかがくこうぎょう
cung cấp hơi đốt công nghiệp hóa học
工業化 こうぎょうか
công nghiệp hoá
合成化学工業 ごうせいかがくこうぎょう
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
石油化学工業 せきゆかがくこうぎょう
ngành công nghiệp hóa dầu
化学工学 かがくこうがく
kỹ nghệ hóa học; ngành công nghiệp hoá học