合成宝石
ごうせいほうせき「HỢP THÀNH BẢO THẠCH」
☆ Danh từ
Ngọc tổng hợp.

合成宝石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成宝石
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
宝石 ほうせき
bảo thạch
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
合成石油 ごうせいせきゆ
synthetic petroleum
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
宝石工 ほうせきこう
thợ bạc.
宝石商 ほうせきしょう
người bán đá quý; cửa hàng bán đá quý
宝石類 ほうせきるい
đồ châu báu.