Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合成樹脂製可とう電線管
ごうせいじゅしせいかとうでんせんかん
ống dẫn điện bằng nhựa tổng hợp
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
合成樹脂 ごうせいじゅし
nhựa tổng hợp
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
金属製可とう電線管 きんぞくせいかとうでんせんかん
ống dẫn điện kim loại
樹脂製 じゅしせい
chế phẩm nhựa
樹脂管 じゅしかん
ống nhựa
樹脂製(プラスチック) じゅしせい(プラスチック) じゅしせい じゅしせい(プラスチック) じゅしせい
chất liệu nhựa (nhựa)
Đăng nhập để xem giải thích