合成洗剤
ごうせいせんざい「HỢP THÀNH TẨY TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc tẩy tổng hợp; bột giặt tổng hợp
彼
は
汚
れを
落
とすため
衣服
に
合成洗剤
を
使
った
Anh ta đã sử dụng bột giặt tổng hợp để tẩy những vết bẩn trên quần áo
固形合成洗剤
Thuốc tẩy tổng hợp dạng rắn
粉末
の
合成洗剤
Thuốc tẩy tổng hợp dạng bột

合成洗剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成洗剤
非イオン系合成洗剤 ひイオンけいごうせいせんざい
chất tẩy rửa không ion
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
洗剤 せんざい
chất tẩy rửa
洗濯洗剤 せんたくせんざい せんたくせんざい
nước giặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.