合成麻薬
ごうせいまやく「HỢP THÀNH MA DƯỢC」
☆ Danh từ
Ma tuý tổng hợp

合成麻薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成麻薬
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
合成薬 ごうせいやく
synthetic drug
麻薬 まやく
Ma túy
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
麻薬犬 まやくけん
chó nghiệp vụ (chó đánh hơi phát hiện ma túy, thuốc phiện, thuốc nổ)
麻薬王 まやくおう
Trùm ma túy
麻酔薬 ますいやく
thuốc mê